THÔNG SỐ CHUNG |
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (hút chất thải) |
Nhãn hiệu, số loại |
CSC5070GXW3 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
5900x 1960 x 2700 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
3300mm |
Vệt bánh xe trước/ sau |
1580/ 1530 (mm) |
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1100/ 1853(mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
Kích thước xi téc |
3500 x 1300 x 1300 (mm) ( 4000L ) |
Chiều dày xi téc |
6 mm và 8 mm |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
4100 kg |
Khối lượng toàn bộ |
6680 kg |
ĐỘNG CƠ |
Model |
CY4102-C3D- Tiêu chuẩn EURO II |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
3856 cm3 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
70/ 3200 (Kw/v/ph) |
TRUYỀN ĐỘNG |
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
- |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
HỆ THỐNG TREO |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thuỷ lực |
CẦU XE |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
- |
LỐP XE. |
Lốp trước/ sau: 7.50R16 |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa |
- |
Khả năng leo dốc |
- |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
- |
THÔNG SỐ KHÁC |
Hệ thống điện |
24V, 100 Ah x 2 |
Dung tích bình nhiên liệu |
40 L |
Bơm hút chân không |
Model |
50ZQXTR-45/45 |
Công suất |
4KW |
Lưu lượng |
45 lít/giây |
Tốc độ quay
Độ hút sâu |
500 vòng/ phút
400 PA
|